Kết quả tra cứu mẫu câu của 正面衝突
船
が
正面衝突
をした。
Các con thuyền va vào nhau.
自動車
が
正面衝突
した。
Các xe va chạm đầu vào nhau.
交差点
での
正面衝突
で
負傷
する
Bị thương do đâm trực diện với nhau ở ngã tư .
ダンプカー
と
正面衝突
した
タクシー
はぐしゃぐしゃになった。
Chiếc taxi va chạm trực diện với một xe ben, nát bét.