Kết quả tra cứu mẫu câu của 此処
此処
から
出
してくれ。
Để tôi ra khỏi đây.
此処
の
平均温度
はどれくらい?
Nhiệt độ trung bình ở đây là bao nhiêu?
此処
に
来
て、それまでは
一度
も
海
にはいらうと
思
はなかつた
私
は、この
時
、
何
となく、
着物
が
脱
ぎたくなつた。
Tôi chưa một lần nghĩ đến việc xuống biển kể từ khi tôi đến đây, nhưng lúc nàyvì lý do nào đó, tôi muốn cởi bỏ quần áo của mình.
その
頃
は
自転車
の
流行
り
出
した
始
めで、
下手
な
素人
がそこでも
此処
でも
人
を
轢
いたり、
塀
を
突
き
破
ったりした。
Vào thời điểm đó, xe đạp mới bắt đầu phổ biến và ở đây,có rất nhiều người mới bắt đầu không có kinh nghiệm đã gặp gỡ mọi người và vượt quahàng rào của họ.