Kết quả tra cứu mẫu câu của 此処
此処
から
出
してくれ。
Để tôi ra khỏi đây.
此処
の
平均温度
はどれくらい?
Nhiệt độ trung bình ở đây là bao nhiêu?
此処
に
来
て、それまでは
一度
も
海
にはいらうと
思
はなかつた
私
は、この
時
、
何
となく、
着物
が
脱
ぎたくなつた。
Tôi chưa một lần nghĩ đến việc xuống biển kể từ khi tôi đến đây, nhưng lúc nàyvì lý do nào đó, tôi muốn cởi bỏ quần áo của mình.
桜
が
咲
いて、
此処彼処
で
春
の
訪
れを
感
じる。
Hoa anh đào nở rộ, có thể cảm nhận mùa xuân đến ở khắp nơi.