Kết quả tra cứu mẫu câu của 武道
武道精神
Tinh thấn võ sĩ đạo .
先生
は
武道
の
達人
です。
Sư phụ của chúng tôi là một chuyên gia võ thuật.
彼
は
古武道
の
体術
を
学
び、
強
くなった。
Anh ấy đã học các kỹ thuật cơ thể trong võ cổ truyền và trở nên mạnh mẽ hơn.
彼
の
師父
は
有名
な
武道家
だった。
Sư phụ của anh ấy là một võ sư nổi tiếng.