Kết quả tra cứu mẫu câu của 武道
武道精神
Tinh thấn võ sĩ đạo .
先生
は
武道
の
達人
です。
Sư phụ của chúng tôi là một chuyên gia võ thuật.
彼
の
師父
は
有名
な
武道家
だった。
Sư phụ của anh ấy là một võ sư nổi tiếng.
薙刀
は
日本
の
伝統的
な
武道
の
一
つだ。
Naginata là một trong những môn võ cổ truyền của Nhật Bản.