Kết quả tra cứu mẫu câu của 歩き回る
私
は
野原
を
歩
き
回
るのが
好
きだ。
Tôi thích đi lang thang về các lĩnh vực.
フラフラ
と
歩
き
回
る
様
は、あまりに
デンジャラス
だ。
Kiểu đi lại loạng choạng đó quá nguy hiểm.
イライラ
して
歩
き
回
る
Đi vòng quanh một cách nóng ruột
列
を
上
に
下
に
歩
き
回
る
時
、「
ホット・ドッグ
はいかが。
ホット・ドッグ
はいかが。」と
叫
ぶ。
Khi họ đi lên và xuống hàng, họ hét lên, "Lấy xúc xích của bạn ở đây! Nhậnxúc xích của bạn! "