Kết quả tra cứu mẫu câu của 歩調
歩調
を
早
め
Bước đi nhanh hơn
彼
の
歩調
が
速
くなった。
Tốc độ của anh ấy nhanh hơn.
彼
は
仲間
に
歩調
に
合
わせた。
Anh ta phù hợp với dáng đi của mình với người bạn đồng hành của mình.
彼
は
着実
な
歩調
で
丘
を
登
っていた。
Anh ta đang đi bộ lên đồi với một tốc độ ổn định.