Kết quả tra cứu mẫu câu của 歯
歯垢
Bựa răng, mảng bám răng
歯
を
クリーニング
Làm sạch, lấy cao răng
歯医者
は
私
の
虫歯
を
抜
いた。
Nha sĩ đã nhổ chiếc răng xấu của tôi.
歯医者
は
彼
の
虫歯
を
抜
いた。
Nha sĩ đã nhổ chiếc răng sâu của anh ta.