Kết quả tra cứu mẫu câu của 歯科医
歯科医療器械
Dụng cụ để chữa răng
歯科医
は
彼女
の
虫歯
を
引
き
抜
いた。
Nha sĩ đã nhổ chiếc răng xấu của cô.
歯科医
は
歯
を
検査
するために
レントゲン
を
撮
ります。
Nha sĩ chụp x-quang để kiểm tra răng của bạn.
歯科医
には
手先
の
器用
さが
不可欠
である
Bác sĩ nha khoa cần phải có những ngón tay khéo léo .