Kết quả tra cứu mẫu câu của 歳入
歳入
は
増
えているが
経費
の
増加
には
追
いつかない。
Doanh thu đang tăng lên, nhưng không nhanh bằng chi phí.
政府
は
他
の
歳入源
を
考
え
出
すほかない。
Chính quyền không thể không tìm kiếm các nguồn thu thay thế.
会社
は
政府
に
歳入
の
アニュアルレポート
を
提出
べきです
Các công ty phải nộp bản báo cáo doang thu hàng năm cho chính phủ .
統計的
に
予測
した
歳入見込
み
額
ならお
知
らせできます。
Tôi có thể cung cấp cho bạn một số dự đoán thống kê về doanh thu dự kiến.