Kết quả tra cứu mẫu câu của 歳月
歳月
は
人
を
待
たず。
Thời gian không chờ đợi ai.
歳月
は
距離同様二重
の
魅力
を
添
える。
Tuổi tác, giống như khoảng cách, tạo nên một sức hấp dẫn nhân đôi.
歳月
はいつのまにか
過
ぎ
去
っていった。
Năm bị đánh cắp bởi.
5年の歳月をかけて、そのプロジェクトはとうとう完成した。
Trải qua 5 năm trời ròng rã, cuối cùng thì dự án đó cũng đã hoàn thành.