Kết quả tra cứu mẫu câu của 歴史の研究
私
は
歴史
の
研究
に
生涯専念
するつもりだ。
Tôi sẽ cống hiến cuộc đời mình cho việc nghiên cứu lịch sử.
彼
は
自分
の
時間
をすべて
歴史
の
研究
に
充
てた。
Ông dành tất cả thời gian của mình cho việc nghiên cứu lịch sử.