Kết quả tra cứu mẫu câu của 死亡者
死亡者
の
火葬
Hỏa táng người chết .
死亡者
が
出
なかったのは
不幸中
の
幸
いでした。
Thật là an ủi khi không có ai bị giết.
犠牲者
(
被害者・死亡者
)のほとんどが
子
どもだった
Hầu hết nạn nhân đều là trẻ em (người bị thương, người chết)
今年前半
の
交通事故
による
死亡者
の
数
は
昨年同期
と
比
べて
減少
した。
So với số người tử vong do tai nạn vào cùng kỳ năm trước, số người tử vong nửa đầu năm nay đã giảm.