Kết quả tra cứu mẫu câu của 死去
私
は
新聞
で
彼
の
死去
のことを
知
った。
Tôi đã đọc về cái chết của anh ấy trên báo.
国民全体
は
国王死去
の
報
を
聞
いて
悲
しんだ。
Cả nước đau buồn khi nghe tin vua của họ băng hà.
ノーベル賞受賞者湯川博士
は1981
年
に
死去
した。
Tiến sĩ Yukawa, người đoạt giải Nobel, qua đời năm 1981.
あなたは
回復
したのですが、
残念
ながら
弟
さんはすでに
死去
されました
Mặc dù bạn đã được chữa khỏi nhưng thật buồn vì em trai bạn đã chết .