Kết quả tra cứu mẫu câu của 残念な事に
残念
な
事
に、
彼女
はいなかった。
Trước sự thất vọng của cô, cô ấy đã không ở đó.
残念
な
事
に
私
の
父
は
長煩
いから
回復
できなかった。
Tôi rất tiếc, bố tôi không thể khỏi bệnh sau một thời gian dài.
残念
な
事
に
私
の
父
は
長患
いから
回復
できなかった。
Tôi rất tiếc, bố tôi không thể khỏi bệnh sau một thời gian dài.
事故
の
ニュース
は
残念
な
事
に
本当
であった。
Tin tức về vụ tai nạn chỉ là quá đúng sự thật.