Kết quả tra cứu mẫu câu của 残虐
残虐
な
化学兵器
を
使用
して〜
虐殺
を
行
う
Giết người bằng cách sử dụng vũ khí hóa học tàn ác
残虐
なことに
対
してほとんど
何
の
感情
も
抱
かない
人間
がいるように
思
える。
Dường như có vài người không nhận thức trước được hành động hung ác của mình .
許
し
難
い
残虐
な
テロリスト国家
Khó có thể tha thứ cho bọn đế quốc hung ác
恐
ろしく
残虐
な
行為
を
行
う
Có những hành vi tàn bạo đáng sợ