Kết quả tra cứu mẫu câu của 残高
残高
を
知
りたいのですが。
Tôi muốn biết số dư ngân hàng của mình.
残高
を
教
えてくれますか。
Bạn có thể cho tôi biết số dư của tôi?
私
の
預金残高
はどうなっていますか。
Số dư tài khoản của tôi là bao nhiêu?
利益剰余金期末残高
Tổng dư lợi nhuận cuối kỳ