Kết quả tra cứu mẫu câu của 殴る
殴
るにしろ
言葉
で
攻撃
するにしろ、いじめはしてはいけない。
Không được bắt nạt người khác, dù là bằng đánh đập hay dùng lời nói để công kích đi chăng nữa.
〜で
殴
る
Đánh người bằng quả đấm
〜をこぶしで
殴
る
Bạt tai ai đó. .
(
人
)の
顔
を
殴
ると
言
って
脅
す
Dọa nạt người khác bằng cách đe dọa đấm vào mặt