Kết quả tra cứu mẫu câu của 段ボール箱
この
段ボール箱
を
中
に
入
れるまで
ドア
を
押
さえてて!
Hãy giữ cái cửa ra vào cho đến khi tôi mang cái hộp cáctông này vào trong.
学校
を
一歩出
ると、
住
む
家
のない
人々
が
段ボール箱
を
家代
わりにして
生活
している
様子
が
目
にはいった。
Bên ngoài trường học, cô thấy những người không có nhà sống trong các thùng các-tông.
部屋
を
久
しぶりに
掃除
したら、ごみが
出
るわ
出
るわ、
段ボール箱
にいっぱいになった。
Lâu lắm rồi mới dọn phòng, không ngờ rác ở đâu mà nhiều quá, đầy cả thùng các-tông.