Kết quả tra cứu mẫu câu của 殺到する
非常口
に
殺到
する
Chen lấn ở cửa thoát hiểm .
電池
を
買
い
置
きするために
電器店
に
殺到
する
Đổ xô đến các cửa hàng điện để mua sẵn pin.
経営不安
のあると
思
われる
銀行
からの
定期預金
の
解約
が
殺到
すること
Việc hủy bỏ tiền gửi định kỳ của các ngân hàng mà bị cho là kinh doanh không an toàn tăng lên vùn vụt