Kết quả tra cứu mẫu câu của 殺虫剤
殺虫剤
とは、
植物
に
害
を
与
える
害虫
を
防除
する
農薬
のこと。
Thuốc diệt côn trùng là những hóa chất nông nghiệp có tác dụng tiêu diệt côn trùng gây hại chothực vật.
噴霧器
で
殺虫剤
を
掛
ける
Phun thuốc diệt côn trùng bằng bình phun.
ここの
水
は
殺虫剤
みたいな
味
がする。
Nước ở đây có vị như thuốc trừ sâu.
部屋
に
虫
が
入
ってくることのないように
殺虫剤
を
散布
する。
Tôi phun thuốc trừ sâu để ngăn côn trùng chui vào phòng.