Kết quả tra cứu mẫu câu của 母語話者
人生
を
楽
にせよ。
母語話者
からの
助言
を
受
け
入
れよ。
Đơn giản hóa cuộc sống của bạn. Nhận lời khuyên từ người bản xứ.
彼
が
英語
を
話
すのを
聞
けば、
母語話者
だと
思
うだろう。
Để nghe anh ấy nói tiếng Anh, bạn sẽ đưa anh ấy đi gặp một người bản xứ.
外語
を
学
んでいるとき、その
言語
の
母語話者
と
一緒
に
勉強
したいんです。
Khi tôi học ngoại ngữ, tôi thích học với một người bản ngữ.ngôn ngữ.