Kết quả tra cứu mẫu câu của 毎日毎日
毎日毎日
、
一刻
たりともおろそかにしてはいけない。
Không được lãng phí, dù chỉ là một giây, mỗi ngày
私
は
毎日毎日熱心
に
働
いた。
Tôi đã làm việc chăm chỉ ngày này qua ngày khác.
私
は
毎日毎日
その
仕事
をした。
Tôi đã làm việc trên nó ngày này qua ngày khác.
よくもまあ、そんなに
毎日毎日遅刻
できるもんだ。
Sao cô dám ngày nào cũng đi muộn như thế?