Kết quả tra cứu mẫu câu của 毒ガス
毒ガス
の
放出
があり
人々
は
避難
した
Hơi độc tỏa ra, người người chạy trốn
息
をこらえて!
毒ガス
だ。
Giữ hơi thở của bạn! Đó là khí độc.
彼
は
北部
の
住民
を
毒ガス
で
殺
した
Hắn giết những người phía Bắc bằng khí độc.