Kết quả tra cứu mẫu câu của 毒性
鉛毒性
Nhiễm độc chì .
その
毒性
のある
植物
から
離
れているべきです。
Chúng ta nên tránh xa những loại cây có độc.
それは
毒性
のある
化学物質
が
含
まれていた。
Nó chứa các hóa chất độc hại.
工場
から
出
た
毒性物質
が
川
を
汚染
している。
Chất độc hại từ nhà máy đã làm ô nhiễm con sông.