Kết quả tra cứu mẫu câu của 毒殺
ねずみを
毒殺
する
Đánh bả chuột .
彼
は
妻
を
毒殺
したと
言
われている。
Anh ta bị cho là đã đầu độc vợ mình.
死体解剖
の
結果
,
被害者
は
毒殺
されたものと
判明
した。
Kết quả giải phẫu tử thi cho biết người bị hại đã bị đầu độc chết.
ワイン
に〜を
入
れて(
人
)を
毒殺
しようとする
Cố đầu độc ai bằng cách bỏ gì đó vào rượu