Kết quả tra cứu mẫu câu của 毒素
細菌毒素
が
体内
に
入
ると、さまざまな
症状
が
現
れることがあります。
Khi độc tố vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể, có thể xuất hiện nhiều triệu chứng khác nhau.
彼
は
抗毒素注射
を
受
けた
後
、
血清病
の
症状
が
現
れた。
Anh ấy đã xuất hiện các triệu chứng của bệnh huyết thanh sau khi tiêm huyết thanh chống độc.
細菌兵器並
びに
毒素兵器
の
禁止
に
関
する
取
り
決
め
Quyết định về việc cấm vũ khí vi khuẩn và vũ khí độc dược