Kết quả tra cứu mẫu câu của 毛唐
日本語
の
ニュアンス
が
分
からないくせに、
自分
の
辞書
のほうが
正
しいと
言
い
張
る
傲慢
な
毛唐
だ。
Bạn là một người nước ngoài kiêu ngạo và bẩn thỉu, người tuyên bố rằng từ điển của bạn thậm chí là chính xácmặc dù bạn không hiểu các sắc thái của tiếng Nhật.