Kết quả tra cứu mẫu câu của 民主的
我々
は
民主的
にその
会議
を
運営
した。
Chúng tôi đã chủ trì cuộc họp một cách dân chủ.
公平
かつ
民主的
な
選挙
Lựa chọn công bình và dân chủ
その
国
へ
民主的
な
考
えを
導入
するには
時間
がかかるだろう。
Việc giới thiệu các ý tưởng dân chủ vào quốc gia đó sẽ là một quá trình chậm chạp.
アメリカ人
は
民主的
な
国民
である。
Người Mỹ là một dân tộc dân chủ.