Kết quả tra cứu mẫu câu của 民放
民放
の
ニュース番組
は
多様
な
視点
を
提供
している。
Các chương trình tin tức của đài truyền hình tư nhân cung cấp nhiều góc nhìn đa dạng.
民主党
は
選挙運動
のために
民放テレビ
の
放送枠
を
買
いました。
Đảng Dân chủ đã mua không gian trên truyền hình thương mại cho chiến dịch.