Kết quả tra cứu mẫu câu của 気がかり
それは
気
がかりなことだ。
Đó là một vấn đề đáng lo ngại.
私
は
彼
が
気
がかりなのよ。
Tôi lo lắng cho anh ấy.
彼
の
安否
が
気
がかりだ。
Tôi lo lắng về sự an toàn của anh ấy.
彼
の
健康
が
気
がかりです。
Tôi lo lắng cho sức khỏe của anh ấy.