Kết quả tra cứu mẫu câu của 気が強い
彼女
は
気
が
強
い。
Cô ấy có ý chí mạnh mẽ.
私
は、
気
が
強
い
女
が
嫌
なんです。
Tôi ghét phụ nữ có tư tưởng mạnh mẽ.
自分
の
職場
に、
見
るからにとても
気
が
強
い
女性
がいます。
Ở nơi làm việc của tôi là một người phụ nữ có ý chí rất mạnh mẽ, khi đối mặt với nó.
やさしそうに
見
えるが
如何
してなかなか
気
が
強
い
Trông có vẻ hiền dịu nhưng kì thực khá cứng rắn