Kết quả tra cứu mẫu câu của 気が楽
彼
とだと
気
が
楽
なの。
Tôi cảm thấy thoải mái khi ở bên anh ấy.
彼
と
一緒
だと
気
が
楽
だ。
Tôi cảm thấy thoải mái khi ở bên anh ấy.
彼女
と
一緒
だと
気
が
楽
なの。
Tôi cảm thấy thoải mái khi ở bên cô ấy.
彼
といっしょだと
気
が
楽
である。
Tôi cảm thấy thoải mái khi ở bên anh ấy.