Kết quả tra cứu mẫu câu của 気が進まない
頭
が
痛
いの
気
が
進
まないのと
言
っては、
誘
いを
断
っている。
Nó luôn nói rằng nào là nhức đầu, nào là không có hứng thú để từ chối lời mời.
あの
人
に
頼
むのはちょっと
気
が
進
まない。
Tôi hơi do dự về việc nhờ cô ấy giúp đỡ.
知
らない
人
ばかりの
所
に
行
くのは
気
が
進
まないんです。
Tôi miễn cưỡng để mình được biết đến trong một công ty xa lạ.