Kết quả tra cứu mẫu câu của 気にかかる
病気
にかかる
Mắc bệnh
体重
が
気
にかかる。
Tôi lo lắng về cân nặng của mình.
彼
は
何
か
気
にかかることがあるようだ。
Anh ta dường như có một cái gì đó trong tâm trí của mình.
その
ニュース
が
気
にかかる。
Tin tức khiến chúng tôi không khỏi băn khoăn.