Kết quả tra cứu mẫu câu của 気のない
飾
り
気
のない
人
Người không điệu bộ, màu mè .
女
っ
気
のない
家
は
寂
しいです。
Nhà không có phụ nữ thì thật cô đơn.
〜が
人気
のない
原因
Nguyên nhân không được ưa chuộng
彼
は
血
の
気
のない
唇
をしていた。
Anh ta nói trắng ra.