Kết quả tra cứu mẫu câu của 気力
気力
が
衰
える
Nguyên khí (tinh thần) suy giảm (suy yếu)
気力
がたっぷりある
Đầy (dồi dào) sinh lực .
彼
に
気力
がない。
Anh ấy không còn hoạt động nhiều nữa.
彼
は
気力旺盛
で、どんな
困難
にも
立
ち
向
かう。
Anh ấy tràn đầy năng lượng, đối mặt với mọi khó khăn.