Kết quả tra cứu mẫu câu của 気合
気合
いを
入
れて
頑張
れ。
Xắn tay áo lên và bận rộn.
気合
を
入
れてすぼめた
唇
Ra sức mím môi
もっと
気合
いを
入
れて
仕事
しろ。
Hãy dồn hết tinh thần vào công việc của bạn.
がばっと
気合
を
入
れて
身
を
起
こした。
Tôi bật ra khỏi giường.