Kết quả tra cứu mẫu câu của 気圏
大気圏内
での
飛行
は
多
くの
空力的
な
制約
を
受
けます。
Các chuyến bay bên trong khí quyển chịu nhiều hạn chế về mặt khí động học.
大気圏内核実験
の
影響
で、
放射性降下物
が
地球全体
に
広
がった。
Do các vụ thử hạt nhân trong khí quyển, bụi phóng xạ đã lan rộng khắp toàn cầu.
月
には
大気圏
がない。
Mặt trăng không có bầu khí quyển.
ロケット
は
大気圏外
へ
飛
んでいった。
Tên lửa nổ ra khỏi bầu khí quyển.