Kết quả tra cứu mẫu câu của 気圧
気圧計
の
数値
が
下
がっている。
雨
になりそうだな。
Phong vũ biểu đang rơi. Nó sắp mưa.
空気圧回路図
Sơ đồ mạch áp suất không khí
高気圧
が
西日本
を
覆
っている。
Một đợt khí áp cao đang bao phủ Tây Nhật Bản. .
高気圧
は
日本
の
上空
に
張
り
出
してきている。
Một đợt khí áp cao trải khắp bầu trời Nhật Bản.