Kết quả tra cứu mẫu câu của 気圧計
気圧計
の
数値
が
下
がっている。
雨
になりそうだな。
Phong vũ biểu đang rơi. Nó sắp mưa.
アネロイド気圧計購入
Mua dụng cụ đo khí áp .
アネロイド気圧計
の
生産
Sản xuất dụng cụ đo khí áp
例
えば、
温度計
や
気圧計
などの
計器
は
器具
です。
Ví dụ, đồng hồ đo, chẳng hạn như nhiệt kế và khí áp kế, là những dụng cụ.