Kết quả tra cứu mẫu câu của 気持ちいい
今日
は
風
が
気持
ちいいね。
Hôm nay gió thật tuyệt.
朝
の
散歩
ほど
気持
ちいいものはない。
Không gì dễ chịu bằng đi dạo vào buổi sáng.
朝腹
の
涼
しい
空気
が
気持
ちいい。
Không khí mát mẻ vào sáng sớm thật dễ chịu.
この
タオル
、ふわふわで
気持
ちいいよ。
Chiếc khăn này rất mềm và mịn. Nó cảm thấy tốt!