Kết quả tra cứu mẫu câu của 気管支炎
気管支炎
の
激
しい
発作
が
起
こる
Bị phát tác thành bệnh viêm phế quản nặng
彼女
の
気管支炎
は、
肺炎
へと
悪化
した
Bệnh viêm phế quản của cô ấy đã phát triển thành bệnh viêm phổi .
風邪
をひくとよく
気管支炎
になります。
Khi bị cảm, bé thường bị viêm phế quản.
細菌感染
によって
気管支炎
が
生
じたことを
示
すような
症状
Các triệu chứng cho thấy viêm phế quản là do bị nhiễm vi khuẩn