Kết quả tra cứu mẫu câu của 水かさ
これ以上水かさが増すと大変なことになる。
Nếu nước mà lên cao thêm nữa thì nguy đấy.
雨上
がりで
水
かさを
増
した
川
(の
流
れ)
Nước sông dâng lên sau trận mưa lớn .
昨日
の
大
きい
雨
で
水
かさを
増
した
川
(の
流
れ)
Mực nước sông đã dâng lên do trận mưa lớn ngày hôm qua .