Kết quả tra cứu mẫu câu của 水しぶき
波
は
岩
に
水
しぶきをかけた。
Sóng phun nước vào đá.
ウォータースライダー
で
水
しぶきを
上
げて
遊
ぶ
子供
たち。
Trẻ em thích té nước khi trượt nước.
赤
ちゃんが
浴槽
の
中
で
バシャバシャ
と
水
しぶきをあげていた。
Em bé bị bắn tung tóe trong bồn tắm.