Kết quả tra cứu mẫu câu của 水ぶくれ
水
ぶくれがかさぶたになってきました。
Các mụn nước đã đóng vảy.
日焼
けが
水
ぶくれになりました。
Vết cháy nắng của tôi đã bắt đầu phồng rộp.
やけどで
水
ぶくれができました。
Tôi bị phồng rộp do bỏng.
肌
を
日
にさらしすぎると、
日焼
け、
場合
によっては
水
ぶくれになります。
Da tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời khiến da bị cháy nắng, đôi khi nổi mụn nước.