Kết quả tra cứu mẫu câu của 水を得た魚
テニス
のことになると
彼女
は
水
を
得
た
魚
のようだ。
Cô ấy đang ở trong yếu tố của mình khi nói đến quần vợt.
畑仕事
をしているとき
彼
はまるで
水
を
得
た
魚
のようだ。
Anh ấy ở trong thành phần của mình khi làm việc ở nông trại.