Kết quả tra cứu mẫu câu của 水夫
水夫
は
仲間
の
水夫
が
力尽
きて
沈
むのを
目撃
した。
Một thủy thủ nhìn thấy thủy thủ đồng nghiệp của mình chìm vì kiệt sức.
水夫
たちは
陸
を
見
た。
Các thủy thủ đã nhìn thấy đất liền.
水夫
は
陽気
な
歌
を
歌
った。
Các thủy thủ hát những bài hát vui vẻ.
水夫
たちは
海
のもくずと
消
え
去
った。
Các thủy thủ bỏ mạng trên biển.