Kết quả tra cứu mẫu câu của 水曜
水曜日
は
空
いていますか。
Bạn có rảnh vào thứ Tư không?
水曜日
は
仕事
があります。
Tôi có việc vào thứ Tư.
水曜
と
土曜
のほか、
授業
は8
時半
に
始
まります。
Trường học bắt đầu lúc 8 giờ rưỡi ngoại trừ các ngày Thứ Tư và Thứ Bảy.
水曜
の
午後
は
授業
はありません。
Chúng tôi không có lớp học vào các buổi chiều thứ Tư.