Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 水曜日
水曜日
すいようび
は
空
あ
いていますか。
Bạn có rảnh vào thứ Tư không?
水曜日
すいようび
は
仕事
しごと
があります。
Tôi có việc vào thứ Tư.
今日
きょう
は
水曜日
すいようび
です。
Hôm nay là thứ tư.
今度
こんど
の
水曜日
すいようび
に
会
あ
いましょう。
Hẹn gặp lại các bạn vào thứ 4 tuần sau.
Xem thêm