Kết quả tra cứu mẫu câu của 水槽
水槽
に
ボウフラ
がうようよしている。
Bể nước đầy bọ gậy của muỗi.
水槽
には
カラフル
な
バルーンモーリー
が
泳
いでいる。
Trong bể cá có những con cá molly bóng đầy màu sắc đang bơi lội.
水槽
の
稚魚
に
栄養
を
与
えるために、
ブラインシュリンプ
を
与
えています。
Tôi cho tôm ngâm nước mặn ăn để cung cấp dinh dưỡng cho cá con trong bể.
補給水槽
は
家
の
一番高
い
所
にあります。
Bể chứa cấp nước ở phía trên cùng mái nhà.