Kết quả tra cứu mẫu câu của 水槽
水槽
に
ボウフラ
がうようよしている。
Bể nước đầy bọ gậy của muỗi.
補給水槽
は
家
の
一番高
い
所
にあります。
Bể chứa cấp nước ở phía trên cùng mái nhà.
うちの
水槽
に
スポンジボブ
が2びき
住
んでいます。
Có hai con Spongebob trong bể cá ở nhà tôi.
彼
は
大
きな
水槽
に
鰻
を
飼
っている
Anh ấy nuôi một con lươn trong một cái bình nước lớn