Kết quả tra cứu mẫu câu của 水死
彼
らは
水死
した。
Chúng trở thành thức ăn cho cá.
彼女
は
子供
を
水死
させてしまった。
Cô cho phép đứa con của mình bị chết đuối.
その
猫
は
危
うく
水死
するところだった。
Con mèo đó suýt bị chết ngộp nước.
その
猫
は
危
うく
水死
するところだった。
Con mèo đó suýt chết ngộp nước. .